中文 Trung Quốc
胡吹
胡吹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khoe khoang wildly
胡吹 胡吹 phát âm tiếng Việt:
[hu2 chui1]
Giải thích tiếng Anh
to boast wildly
胡吹亂捧 胡吹乱捧
胡唚 胡吣
胡圖族 胡图族
胡塗蟲 胡涂虫
胡天 胡天
胡天胡帝 胡天胡帝