中文 Trung Quốc
胡吹亂捧
胡吹乱捧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bừa bãi ngưỡng mộ (thành ngữ)
胡吹亂捧 胡吹乱捧 phát âm tiếng Việt:
[hu2 chui1 luan4 peng3]
Giải thích tiếng Anh
indiscriminate admiration (idiom)
胡唚 胡吣
胡圖族 胡图族
胡塗 胡涂
胡天 胡天
胡天胡帝 胡天胡帝
胡夫 胡夫