中文 Trung Quốc
胖
胖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khỏe mạnh
thoải mái
胖 胖 phát âm tiếng Việt:
[pan2]
Giải thích tiếng Anh
healthy
at ease
胖 胖
胖乎乎 胖乎乎
胖人 胖人
胖墩墩 胖墩墩
胖大海 胖大海
胖子 胖子