中文 Trung Quốc
胎記
胎记
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bớt
胎記 胎记 phát âm tiếng Việt:
[tai1 ji4]
Giải thích tiếng Anh
birthmark
胎面 胎面
胏 胏
胑 胑
胖 胖
胖 胖
胖乎乎 胖乎乎