中文 Trung Quốc
  • 胄裔 繁體中文 tranditional chinese胄裔
  • 胄裔 简体中文 tranditional chinese胄裔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • xa con cháu
胄裔 胄裔 phát âm tiếng Việt:
  • [zhou4 yi4]

Giải thích tiếng Anh
  • distant progeny