中文 Trung Quốc
育兒袋
育儿袋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pouch túi
育兒袋 育儿袋 phát âm tiếng Việt:
[yu4 er2 dai4]
Giải thích tiếng Anh
marsupial pouch
育幼袋 育幼袋
育幼院 育幼院
育水 育水
育空 育空
育齡期 育龄期
肴 肴