中文 Trung Quốc
肱二頭肌
肱二头肌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bicipital cơ bắp
biceps
肱二頭肌 肱二头肌 phát âm tiếng Việt:
[gong1 er4 tou2 ji1]
Giải thích tiếng Anh
bicipital muscle
biceps
肱骨 肱骨
育 育
育人 育人
育幼袋 育幼袋
育幼院 育幼院
育水 育水