中文 Trung Quốc
肥田粉
肥田粉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phân bón amoni sulfat
肥田粉 肥田粉 phát âm tiếng Việt:
[fei2 tian2 fen3]
Giải thích tiếng Anh
ammonium sulfate fertilizer
肥皂 肥皂
肥皂劇 肥皂剧
肥皂沫 肥皂沫
肥碩 肥硕
肥缺 肥缺
肥羊 肥羊