中文 Trung Quốc
肥力
肥力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khả năng sinh sản (của đất)
肥力 肥力 phát âm tiếng Việt:
[fei2 li4]
Giải thích tiếng Anh
fertility (of soil)
肥厚 肥厚
肥城 肥城
肥城市 肥城市
肥壯 肥壮
肥大 肥大
肥實 肥实