中文 Trung Quốc
股票代號
股票代号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biểu tượng ticker (để xác định các phiếu giảm giá chia sẻ)
股票代號 股票代号 phát âm tiếng Việt:
[gu3 piao4 dai4 hao4]
Giải thích tiếng Anh
ticker symbol (to identify share coupon)
股票市場 股票市场
股票投資 股票投资
股票指數 股票指数
股長 股长
股集資 股集资
股骨 股骨