中文 Trung Quốc
  • 股票投資 繁體中文 tranditional chinese股票投資
  • 股票投资 简体中文 tranditional chinese股票投资
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đầu tư vào cổ phiếu
  • mua cổ phiếu
股票投資 股票投资 phát âm tiếng Việt:
  • [gu3 piao4 tou2 zi1]

Giải thích tiếng Anh
  • to invest in stock
  • to buy shares