中文 Trung Quốc
  • 職業運動員 繁體中文 tranditional chinese職業運動員
  • 职业运动员 简体中文 tranditional chinese职业运动员
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chuyên nghiệp (vận động viên)
  • chuyên nghiệp
職業運動員 职业运动员 phát âm tiếng Việt:
  • [zhi2 ye4 yun4 dong4 yuan2]

Giải thích tiếng Anh
  • professional (athlete)
  • pro