中文 Trung Quốc
翻轉
翻转
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cuộn
để chuyển qua
để đảo ngược
để lật
翻轉 翻转 phát âm tiếng Việt:
[fan1 zhuan3]
Giải thích tiếng Anh
to roll
to turn over
to invert
to flip
翻造 翻造
翻遍 翻遍
翻過 翻过
翻開 翻开
翻閱 翻阅
翻雲覆雨 翻云覆雨