中文 Trung Quốc
翻過
翻过
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chuyển qua
để chuyển đổi
翻過 翻过 phát âm tiếng Việt:
[fan1 guo4]
Giải thích tiếng Anh
to turn over
to transform
翻過來 翻过来
翻開 翻开
翻閱 翻阅
翻領 翻领
翻騰 翻腾
翼 翼