中文 Trung Quốc
翻臉
翻脸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rơi với sb
để trở thành thù địch
翻臉 翻脸 phát âm tiếng Việt:
[fan1 lian3]
Giải thích tiếng Anh
to fall out with sb
to become hostile
翻臉不認人 翻脸不认人
翻舊賬 翻旧账
翻船 翻船
翻覆 翻覆
翻譯 翻译
翻譯家 翻译家