中文 Trung Quốc
翻舊賬
翻旧账
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để chuyển qua tài khoản cũ
- hình. để hồi sinh cũ quarrels
- để mở lại vết thương cũ
翻舊賬 翻旧账 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to turn over old accounts
- fig. to revive old quarrels
- to reopen old wounds