中文 Trung Quốc
  • 翻舊賬 繁體中文 tranditional chinese翻舊賬
  • 翻旧账 简体中文 tranditional chinese翻旧账
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chuyển qua tài khoản cũ
  • hình. để hồi sinh cũ quarrels
  • để mở lại vết thương cũ
翻舊賬 翻旧账 phát âm tiếng Việt:
  • [fan1 jiu4 zhang4]

Giải thích tiếng Anh
  • to turn over old accounts
  • fig. to revive old quarrels
  • to reopen old wounds