中文 Trung Quốc
  • 翻篇兒 繁體中文 tranditional chinese翻篇兒
  • 翻篇儿 简体中文 tranditional chinese翻篇儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để biến một trang
  • (hình) để chuyển qua một lá mới
翻篇兒 翻篇儿 phát âm tiếng Việt:
  • [fan1 pian1 r5]

Giải thích tiếng Anh
  • to turn a page
  • (fig.) to turn over a new leaf