中文 Trung Quốc
聯席會議
联席会议
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chung Hội nghị
聯席會議 联席会议 phát âm tiếng Việt:
[lian2 xi2 hui4 yi4]
Giải thích tiếng Anh
joint conference
聯席董事 联席董事
聯想 联想
聯想 联想
聯想起 联想起
聯想集團 联想集团
聯手 联手