中文 Trung Quốc
聯合國秘書處
联合国秘书处
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ban thư ký Liên Hiệp Quốc
聯合國秘書處 联合国秘书处 phát âm tiếng Việt:
[Lian2 he2 guo2 Mi4 shu1 chu4]
Giải thích tiếng Anh
United Nations Secretariat
聯合國糧農組織 联合国粮农组织
聯合國開發計劃署 联合国开发计划署
聯合國難民事務高級專員辦事處 联合国难民事务高级专员办事处
聯合式合成詞 联合式合成词
聯合技術公司 联合技术公司
聯合收割機 联合收割机