中文 Trung Quốc
聞風先遁
闻风先遁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chạy lúc nghe tin (thành ngữ)
聞風先遁 闻风先遁 phát âm tiếng Việt:
[wen2 feng1 xian1 dun4]
Giải thích tiếng Anh
to flee at hearing the news (idiom)
聞風喪膽 闻风丧胆
聞風而動 闻风而动
聡 聡
聮 聮
聯 联
聯係 联系