中文 Trung Quốc- 聞診
- 闻诊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Auscultation (TCM) và có mùi, một trong bốn phương pháp chẩn đoán 四診|四诊 [si4 zhen3]
聞診 闻诊 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (TCM) auscultation and smelling, one of the four methods of diagnosis 四診|四诊[si4 zhen3]