中文 Trung Quốc
聞名
闻名
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nổi tiếng
nổi tiếng
nổi tiếng
nổi tiếng
聞名 闻名 phát âm tiếng Việt:
[wen2 ming2]
Giải thích tiếng Anh
well-known
famous
renowned
eminent
聞名不如見面 闻名不如见面
聞名於世 闻名于世
聞名遐邇 闻名遐迩
聞喜縣 闻喜县
聞悉 闻悉
聞所未聞 闻所未闻