中文 Trung Quốc
聞名遐邇
闻名遐迩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được nổi tiếng xa và rộng (thành ngữ)
聞名遐邇 闻名遐迩 phát âm tiếng Việt:
[wen2 ming2 xia2 er3]
Giải thích tiếng Anh
to be famous far and wide (idiom)
聞喜 闻喜
聞喜縣 闻喜县
聞悉 闻悉
聞見 闻见
聞言 闻言
聞訊 闻讯