中文 Trung Quốc
聞到
闻到
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mùi
sniff sth ra
cảm nhận bởi mùi
聞到 闻到 phát âm tiếng Việt:
[wen2 dao4]
Giải thích tiếng Anh
to smell
to sniff sth out
to perceive by smelling
聞名 闻名
聞名不如見面 闻名不如见面
聞名於世 闻名于世
聞喜 闻喜
聞喜縣 闻喜县
聞悉 闻悉