中文 Trung Quốc
聚變反應
聚变反应
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiệt hạch hạt nhân
聚變反應 聚变反应 phát âm tiếng Việt:
[ju4 bian4 fan3 ying4]
Giải thích tiếng Anh
nuclear fusion
聚變武器 聚变武器
聚賭 聚赌
聚酯 聚酯
聚酯纖維 聚酯纤维
聚酰亞胺 聚酰亚胺
聚酰胺 聚酰胺