中文 Trung Quốc
  • 聚賭 繁體中文 tranditional chinese聚賭
  • 聚赌 简体中文 tranditional chinese聚赌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xã trò chơi có thưởng
聚賭 聚赌 phát âm tiếng Việt:
  • [ju4 du3]

Giải thích tiếng Anh
  • communal gambling