中文 Trung Quốc
聚賭
聚赌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xã trò chơi có thưởng
聚賭 聚赌 phát âm tiếng Việt:
[ju4 du3]
Giải thích tiếng Anh
communal gambling
聚酯 聚酯
聚酯樹脂 聚酯树脂
聚酯纖維 聚酯纤维
聚酰胺 聚酰胺
聚集 聚集
聚頭 聚头