中文 Trung Quốc
聚議
聚议
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đáp ứng cho đàm phán
聚議 聚议 phát âm tiếng Việt:
[ju4 yi4]
Giải thích tiếng Anh
to meet for negotiation
聚變 聚变
聚變反應 聚变反应
聚變武器 聚变武器
聚酯 聚酯
聚酯樹脂 聚酯树脂
聚酯纖維 聚酯纤维