中文 Trung Quốc
聚義
聚义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đáp ứng như là tình nguyện viên cho một cuộc nổi dậy
聚義 聚义 phát âm tiếng Việt:
[ju4 yi4]
Giải thích tiếng Anh
to meet as volunteers for an uprising
聚脂 聚脂
聚苯乙烯 聚苯乙烯
聚落 聚落
聚訟紛紜 聚讼纷纭
聚談 聚谈
聚議 聚议