中文 Trung Quốc
聖盤
圣盘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chén Thánh
聖盤 圣盘 phát âm tiếng Việt:
[sheng4 pan2]
Giải thích tiếng Anh
Holy Grail
聖盧西亞 圣卢西亚
聖盧西亞島 圣卢西亚岛
聖祖 圣祖
聖神降臨 圣神降临
聖神降臨週 圣神降临周
聖禮 圣礼