中文 Trung Quốc
聖祖
圣祖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thần thánh ancester
Thánh bảo trợ
聖祖 圣祖 phát âm tiếng Việt:
[sheng4 zu3]
Giải thích tiếng Anh
divine ancester
patron saint
聖神 圣神
聖神降臨 圣神降临
聖神降臨週 圣神降临周
聖約 圣约
聖約瑟夫 圣约瑟夫
聖約翰 圣约翰