中文 Trung Quốc
耿
耿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ canh
耿 耿 phát âm tiếng Việt:
[Geng3]
Giải thích tiếng Anh
surname Geng
耿 耿
耿介 耿介
耿直 耿直
耿耿於懷 耿耿于怀
耿餅 耿饼
耿馬傣族佤族自治縣 耿马傣族佤族自治县