中文 Trung Quốc
耽擱
耽搁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tarry
để trì hoãn
để ngăn chặn
耽擱 耽搁 phát âm tiếng Việt:
[dan1 ge5]
Giải thích tiếng Anh
to tarry
to delay
to stop over
耽溺 耽溺
耽誤 耽误
耿 耿
耿介 耿介
耿直 耿直
耿耿 耿耿