中文 Trung Quốc
耷
耷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tai treo xuống
耷 耷 phát âm tiếng Việt:
[da1]
Giải thích tiếng Anh
ears hanging down
耷拉 耷拉
耼 耼
耽 耽
耽憂 耽忧
耽擱 耽搁
耽溺 耽溺