中文 Trung Quốc
耶魯
耶鲁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Yale
耶魯 耶鲁 phát âm tiếng Việt:
[Ye1 lu3]
Giải thích tiếng Anh
Yale
耶魯大學 耶鲁大学
耷 耷
耷拉 耷拉
耽 耽
耽心 耽心
耽憂 耽忧