中文 Trung Quốc
耐用品
耐用品
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hàng hóa lâu bền
耐用品 耐用品 phát âm tiếng Việt:
[nai4 yong4 pin3]
Giải thích tiếng Anh
durable goods
耐看 耐看
耐磨 耐磨
耐穿 耐穿
耐藥性 耐药性
耐蝕 耐蚀
耐酸 耐酸