中文 Trung Quốc
耐酸
耐酸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thô
耐酸 耐酸 phát âm tiếng Việt:
[nai4 suan1]
Giải thích tiếng Anh
acid-resistant
耐高溫 耐高温
耐鹼 耐碱
耑 专
耒 耒
耒耜 耒耜
耒陽 耒阳