中文 Trung Quốc
經文
经文
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Kinh Thánh
Kinh Thánh
CL:本 [ben3]
經文 经文 phát âm tiếng Việt:
[jing1 wen2]
Giải thích tiếng Anh
scripture
scriptures
CL:本[ben3]
經書 经书
經期 经期
經查 经查
經歷風雨 经历风雨
經氣聚集 经气聚集
經濟 经济