中文 Trung Quốc
經歷風雨
经历风雨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi qua dày và mỏng (thành ngữ)
經歷風雨 经历风雨 phát âm tiếng Việt:
[jing1 li4 feng1 yu3]
Giải thích tiếng Anh
to go through thick and thin (idiom)
經氣聚集 经气聚集
經濟 经济
經濟人 经济人
經濟制度 经济制度
經濟制裁 经济制裁
經濟前途 经济前途