中文 Trung Quốc
管窺所及
管窥所及
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ý kiến khiêm nhường của tôi
管窺所及 管窥所及 phát âm tiếng Việt:
[guan3 kui1 suo3 ji2]
Giải thích tiếng Anh
in my humble opinion
管紗 管纱
管線 管线
管胞 管胞
管見所及 管见所及
管路 管路
管轄 管辖