中文 Trung Quốc
管胞
管胞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tracheid (thực vật học)
管胞 管胞 phát âm tiếng Việt:
[guan3 bao1]
Giải thích tiếng Anh
tracheid (botany)
管見 管见
管見所及 管见所及
管路 管路
管道 管道
管道運輸 管道运输
管鉗 管钳