中文 Trung Quốc
管理接口
管理接口
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giao diện quản lý
管理接口 管理接口 phát âm tiếng Việt:
[guan3 li3 jie1 kou3]
Giải thích tiếng Anh
management interface
管理站 管理站
管用 管用
管窺 管窥
管紗 管纱
管線 管线
管胞 管胞