中文 Trung Quốc
管家職務
管家职务
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Stewardship
管家職務 管家职务 phát âm tiếng Việt:
[guan3 jia1 zhi2 wu4]
Giải thích tiếng Anh
stewardship
管工 管工
管座 管座
管弦樂 管弦乐
管弦樂隊 管弦乐队
管待 管待
管情 管情