中文 Trung Quốc
紫外
紫外
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tia cực tím (ray)
紫外 紫外 phát âm tiếng Việt:
[zi3 wai4]
Giải thích tiếng Anh
ultraviolet (ray)
紫外光 紫外光
紫外射線 紫外射线
紫外線 紫外线
紫寬嘴鶇 紫宽嘴鸫
紫式部 紫式部
紫微宮 紫微宫