中文 Trung Quốc
紅胸角雉
红胸角雉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Gà lôi Satyr (loài chim Trung Quốc) (Tragopan satyra)
紅胸角雉 红胸角雉 phát âm tiếng Việt:
[hong2 xiong1 jiao3 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) satyr tragopan (Tragopan satyra)
紅胸鴴 红胸鸻
紅胸黑雁 红胸黑雁
紅脅繡眼鳥 红胁绣眼鸟
紅脖子 红脖子
紅腫 红肿
紅腰朱雀 红腰朱雀