中文 Trung Quốc
  • 紅脖子 繁體中文 tranditional chinese紅脖子
  • 红脖子 简体中文 tranditional chinese红脖子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • redneck (nhẹ giam giá trị các thuật ngữ cho người nghèo trắng người Mỹ, sim. hillbilly)
紅脖子 红脖子 phát âm tiếng Việt:
  • [hong2 bo2 zi5]

Giải thích tiếng Anh
  • redneck (mildly disparaging term for poor white Americans, sim. hillbilly)