中文 Trung Quốc
紅燒
红烧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hơi sôi-chiên (món ăn)
紅燒 红烧 phát âm tiếng Việt:
[hong2 shao1]
Giải thích tiếng Anh
simmer-fried (dish)
紅燒肉 红烧肉
紅牌 红牌
紅牛 红牛
紅玉髓 红玉髓
紅珊瑚 红珊瑚
紅瑪瑙 红玛瑙