中文 Trung Quốc
糖衣
糖衣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phủ sương giá hoặc đóng băng (trên bánh vv)
sugarcoating
糖衣 糖衣 phát âm tiếng Việt:
[tang2 yi1]
Giải thích tiếng Anh
frosting or icing (on cakes etc)
sugarcoating
糖酯 糖酯
糖酵解 糖酵解
糖醇 糖醇
糖醋肉 糖醋肉
糖醋里脊 糖醋里脊
糖醋魚 糖醋鱼