中文 Trung Quốc
糖酵解
糖酵解
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
glycolysis (kỵ khí sự trao đổi chất glucose)
糖酵解 糖酵解 phát âm tiếng Việt:
[tang2 jiao4 jie3]
Giải thích tiếng Anh
glycolysis (anaerobic metabolism of glucose)
糖醇 糖醇
糖醋 糖醋
糖醋肉 糖醋肉
糖醋魚 糖醋鱼
糖類 糖类
糖飴 糖饴