中文 Trung Quốc
糖蛋白
糖蛋白
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
glycoprotein
糖蛋白 糖蛋白 phát âm tiếng Việt:
[tang2 dan4 bai2]
Giải thích tiếng Anh
glycoprotein
糖蜜 糖蜜
糖衣 糖衣
糖酯 糖酯
糖醇 糖醇
糖醋 糖醋
糖醋肉 糖醋肉