中文 Trung Quốc
  • 精準 繁體中文 tranditional chinese精準
  • 精准 简体中文 tranditional chinese精准
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chính xác
  • chính xác
  • chính xác
  • độ chính xác
精準 精准 phát âm tiếng Việt:
  • [jing1 zhun3]

Giải thích tiếng Anh
  • accurate
  • exact
  • precise
  • precision