中文 Trung Quốc
精準
精准
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chính xác
chính xác
chính xác
độ chính xác
精準 精准 phát âm tiếng Việt:
[jing1 zhun3]
Giải thích tiếng Anh
accurate
exact
precise
precision
精煉 精炼
精煉廠 精炼厂
精當 精当
精疲力竭 精疲力竭
精瘦 精瘦
精白 精白